Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | CADASA | Điều cha mong ước | SDO-00001 | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 371 |
2 | CADASA | Điều cha mong ước | SDO-00002 | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 371 |
3 | LÊ THANH NGA | Hồ Chí Minh Tên Người là cả một niềm thơ | SDO-00003 | Kim Đồng | 2007 | 3K5.H6 |
4 | LÊ THANH NGA | Hồ Chí Minh Tên Người là cả một niềm thơ | SDO-00004 | Kim Đồng | 2007 | 3K5.H6 |
5 | HỒNG HÀ | Thời thanh niêm của Bác Hồ | SDO-00005 | Thanh Niên | 2005 | 3K5.H6 |
6 | HỒNG HÀ | Thời thanh niêm của Bác Hồ | SDO-00006 | Thanh Niên | 2005 | 3K5.H6 |
7 | KIM DUNG | 105 Lời nói của Bác Hồ | SDO-00007 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
8 | KIM DUNG | 105 Lời nói của Bác Hồ | SDO-00008 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
9 | KIM DUNG | 105 Lời nói của Bác Hồ | SDO-00009 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
10 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | SDO-00010 | Giáo dục | 2006 | 3K5.H6 |
11 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | SDO-00011 | Giáo dục | 2006 | 3K5.H6 |
12 | TRẦN VĂN CHƯƠNG | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 4 | SDO-00012 | Giáo dục | 2006 | 3K5.H6 |
13 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ con người & phong cách | SDO-00013 | NXB Trẻ | 2005 | 3K5.H6 |
14 | HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDO-00014 | Thanh Niên | 2005 | 3K5.H6 |
15 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | SDO-00015 | Giáo dục | 2005 | 3K5.H6 |
16 | PHAN NGỌC LIÊN | Hồ Chí Minh chiến sĩ cách mạng quốc tế | SDO-00016 | Quân đội nhân dân | 2005 | 3K5.H6 |
17 | TRỊNH QUANG PHÚ | Quê hương Bác xứ sen vàng | SDO-00017 | Giáo dục | 2005 | 3K5.H6 |
18 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDO-00018 | Giáo dục | 2005 | 3K5.H6 |
19 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDO-00019 | Giáo dục | 2005 | 3K5.H6 |
20 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDO-00020 | Giáo dục | 2005 | 3K5.H6 |
21 | HỒNG KHANH | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | SDO-00021 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
22 | HỒNG KHANH | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | SDO-00022 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
23 | BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | SDO-00023 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
24 | TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | SDO-00024 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
25 | TRẦN DÂN TIÊN | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SDO-00025 | NXB trẻ + CTQG | 2006 | 3K5.H6 |
26 | NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | SDO-00026 | Giáo dục | 2005 | V23 |
27 | NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | SDO-00027 | Giáo dục | 2005 | V23 |
28 | NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | SDO-00028 | Giáo dục | 2001 | 371 |
29 | NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | SDO-00029 | Giáo dục | 2001 | 371 |
30 | NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | SDO-00030 | Giáo dục | 2001 | 371 |
31 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00031 | Giáo dục | 2005 | 9V |
32 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00032 | Giáo dục | 2005 | 9V |
33 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00033 | Giáo dục | 2005 | 9V |
34 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00034 | Giáo dục | 2005 | 9V |
35 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00035 | Giáo dục | 2005 | 9V |
36 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00036 | Giáo dục | 2005 | 9V |
37 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00037 | Giáo dục | 2005 | 9V |
38 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00038 | Giáo dục | 2005 | 9V |
39 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00039 | Giáo dục | 2005 | 9V |
40 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00040 | Giáo dục | 2005 | 9V |
41 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00041 | Giáo dục | 2005 | 9V |
42 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00042 | Giáo dục | 2005 | 9V |
43 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00043 | Giáo dục | 2005 | 9V |
44 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00044 | Giáo dục | 2005 | 9V |
45 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00045 | Giáo dục | 2005 | 9V |
46 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00046 | Giáo dục | 2005 | 9V |
47 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00047 | Giáo dục | 2005 | 9V |
48 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00048 | Giáo dục | 2005 | 9V |
49 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00049 | Giáo dục | 2005 | 9V |
50 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00050 | Giáo dục | 2005 | 9V |
51 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00051 | Giáo dục | 2005 | 9V |
52 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00052 | Giáo dục | 2005 | 9V |
53 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00053 | Giáo dục | 2005 | 9V |
54 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00054 | Giáo dục | 2005 | 9V |
55 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00055 | Giáo dục | 2005 | 9V |
56 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00056 | Giáo dục | 2005 | 9V |
57 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00057 | Giáo dục | 2005 | 9V |
58 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00058 | Giáo dục | 2005 | 9V |
59 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00059 | Giáo dục | 2005 | 9V |
60 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00060 | Giáo dục | 2005 | 9V |
61 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00061 | Giáo dục | 2005 | 9V |
62 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00062 | Giáo dục | 2005 | 9V |
63 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00063 | Giáo dục | 2005 | 9V |
64 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00064 | Giáo dục | 2005 | 9V |
65 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00065 | Giáo dục | 2005 | 9V |
66 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00066 | Giáo dục | 2005 | 9V |
67 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00067 | Giáo dục | 2005 | 9V |
68 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00068 | Giáo dục | 2005 | 9V |
69 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00069 | Giáo dục | 2005 | 9V |
70 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00070 | Giáo dục | 2005 | 9V |
71 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00071 | Giáo dục | 2005 | 9V |
72 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00072 | Giáo dục | 2005 | 9V |
73 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00073 | Giáo dục | 2005 | 9V |
74 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00074 | Giáo dục | 2005 | 9V |
75 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00075 | Giáo dục | 2005 | 9V |
76 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00076 | Giáo dục | 2005 | 9V |
77 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | SDO-00077 | Giáo dục | 2005 | 9V |
78 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | SDO-00078 | Giáo dục | 2002 | V23 |
79 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | SDO-00079 | Giáo dục | 2002 | V23 |
80 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | SDO-00080 | Giáo dục | 2002 | V23 |
81 | NGỌC LAN | Khung cửa chữ | SDO-00081 | Giáo dục | 2007 | V23 |
82 | NGỌC LAN | Khung cửa chữ | SDO-00082 | Giáo dục | 2007 | V23 |
83 | NGỌC LAN | Khung cửa chữ | SDO-00083 | Giáo dục | 2007 | V23 |
84 | LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | SDO-00084 | Giáo dục | 2007 | V23 |
85 | LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | SDO-00085 | Giáo dục | 2002 | V23 |
86 | CẤN HỮU HẢI | Bản tình ca mùa thu | SDO-00086 | Giáo dục | 2007 | V23 |
87 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDO-00087 | Đồng Nai | 2001 | V23 |
88 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình mẫu tử | SDO-00088 | NXB Trẻ | 2001 | V23 |
89 | ĐỖ TRUNG LAI | Đường chúng tôi đi | SDO-00089 | Giáo dục | 2005 | V23 |
90 | ĐỖ TRUNG LAI | Vị thánh trên bục giảng | SDO-00090 | Giáo dục | 2005 | V23 |
91 | GIA TÚ CẦU | Đóa hồng tặng Mẹ | SDO-00091 | NXB Trẻ | 2004 | V23 |
92 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình mẫu tử | SDO-00092 | NXB Trẻ | 2003 | V24 |
93 | NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | SDO-00093 | Giáo dục | 2006 | V23 |
94 | NGUYỄNMINH KHANG | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | SDO-00094 | Giáo dục | 2007 | 371 |
95 | NGUYỄNMINH KHANG | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | SDO-00095 | Giáo dục | 2008 | 371 |
96 | TẠ HOÀI NAM | Truyện đạo đức tiểu học | SDO-00096 | Giáo dục | 2003 | 371 |
97 | NGUYỄN NHƯ Ý | Bác Hồ với giáo dục | SDO-00097 | Giáo dục | 2005 | 3K5.H6 |
98 | LÊ HẢI TRIỀU | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | SDO-00098 | Giáo dục | 2001 | 3K5.H6 |
99 | BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | SDO-00099 | Thanh Niên | 2007 | 3K5.H6 |
100 | TRẦN TIỀN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | SDO-00100 | NXB Trẻ | 2004 | V23 |
101 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDO-00101 | Giáo dục | 2006 | 3K5.H6 |
102 | NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | SDO-00102 | Giáo dục | 2006 | V23 |
103 | CHU HUY | Ông và cháu | SDO-00103 | Giáo dục | 2004 | 371 |
104 | THANH HUYỀN | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh tiểu học | SDO-00104 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | 371 |
105 | BÙI THU HÀ | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | SDO-00105 | Hồng Đức | 2015 | 371 |