Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDO-00023
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh Niên | TP. HồChí Minh | 2007 | 14000 | 3K5.H6 |
2 |
SDO-00099
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh Niên | TP. HồChí Minh | 2007 | 14000 | 3K5.H6 |
3 |
SDO-00105
| BÙI THU HÀ | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H. | 2015 | 86000 | 371 |
4 |
SDO-00086
| CẤN HỮU HẢI | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | H. | 2007 | 19500 | V23 |
5 |
SDO-00001
| CADASA | Điều cha mong ước | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. HồChí Minh | 2006 | 15000 | 371 |
6 |
SDO-00002
| CADASA | Điều cha mong ước | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. HồChí Minh | 2006 | 15000 | 371 |
7 |
SDO-00103
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | 371 |
8 |
SDO-00089
| ĐỖ TRUNG LAI | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
9 |
SDO-00090
| ĐỖ TRUNG LAI | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
10 |
SDO-00091
| GIA TÚ CẦU | Đóa hồng tặng Mẹ | NXB Trẻ | TP. HồChí Minh | 2004 | 16000 | V23 |
11 |
SDO-00021
| HỒNG KHANH | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh Niên | TP. HồChí Minh | 2007 | 15000 | 3K5.H6 |
12 |
SDO-00022
| HỒNG KHANH | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh Niên | TP. HồChí Minh | 2007 | 15000 | 3K5.H6 |
13 |
SDO-00005
| HỒNG HÀ | Thời thanh niêm của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5.H6 |
14 |
SDO-00014
| HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2005 | 21000 | 3K5.H6 |
15 |
SDO-00006
| HỒNG HÀ | Thời thanh niêm của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5.H6 |
16 |
SDO-00007
| KIM DUNG | 105 Lời nói của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2007 | 16000 | 3K5.H6 |
17 |
SDO-00008
| KIM DUNG | 105 Lời nói của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2007 | 16000 | 3K5.H6 |
18 |
SDO-00009
| KIM DUNG | 105 Lời nói của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2007 | 16000 | 3K5.H6 |
19 |
SDO-00003
| LÊ THANH NGA | Hồ Chí Minh Tên Người là cả một niềm thơ | Kim Đồng | TP. HồChí Minh | 2007 | 10000 | 3K5.H6 |
20 |
SDO-00004
| LÊ THANH NGA | Hồ Chí Minh Tên Người là cả một niềm thơ | Kim Đồng | TP. HồChí Minh | 2007 | 10000 | 3K5.H6 |
21 |
SDO-00098
| LÊ HẢI TRIỀU | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2001 | 285000 | 3K5.H6 |
22 |
SDO-00031
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
23 |
SDO-00032
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
24 |
SDO-00033
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
25 |
SDO-00034
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
26 |
SDO-00035
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
27 |
SDO-00036
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
28 |
SDO-00037
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
29 |
SDO-00038
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
30 |
SDO-00039
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
31 |
SDO-00040
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
32 |
SDO-00041
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
33 |
SDO-00042
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
34 |
SDO-00043
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
35 |
SDO-00044
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
36 |
SDO-00045
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
37 |
SDO-00046
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
38 |
SDO-00047
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
39 |
SDO-00048
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
40 |
SDO-00049
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
41 |
SDO-00050
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
42 |
SDO-00051
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
43 |
SDO-00052
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
44 |
SDO-00053
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
45 |
SDO-00054
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
46 |
SDO-00055
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
47 |
SDO-00056
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
48 |
SDO-00057
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
49 |
SDO-00058
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
50 |
SDO-00059
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
51 |
SDO-00060
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
52 |
SDO-00061
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
53 |
SDO-00062
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
54 |
SDO-00063
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
55 |
SDO-00064
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
56 |
SDO-00065
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
57 |
SDO-00066
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
58 |
SDO-00067
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
59 |
SDO-00068
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
60 |
SDO-00069
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
61 |
SDO-00070
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
62 |
SDO-00071
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
63 |
SDO-00072
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
64 |
SDO-00073
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
65 |
SDO-00074
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
66 |
SDO-00075
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
67 |
SDO-00076
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
68 |
SDO-00077
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Từ tập 1 đến tập 24 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9V |
69 |
SDO-00084
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 10500 | V23 |
70 |
SDO-00085
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | V23 |
71 |
SDO-00087
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | TP. HồChí Minh | 2001 | 7500 | V23 |
72 |
SDO-00088
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình mẫu tử | NXB Trẻ | TP. HồChí Minh | 2001 | 7500 | V23 |
73 |
SDO-00097
| NGUYỄN NHƯ Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2005 | 175000 | 3K5.H6 |
74 |
SDO-00092
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình mẫu tử | NXB Trẻ | H. | 2003 | 7500 | V24 |
75 |
SDO-00013
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ con người & phong cách | NXB Trẻ | H. | 2005 | 36000 | 3K5.H6 |
76 |
SDO-00102
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 5300 | V23 |
77 |
SDO-00078
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
78 |
SDO-00079
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
79 |
SDO-00080
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
80 |
SDO-00081
| NGỌC LAN | Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
81 |
SDO-00082
| NGỌC LAN | Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
82 |
SDO-00083
| NGỌC LAN | Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
83 |
SDO-00093
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 5300 | V23 |
84 |
SDO-00094
| NGUYỄNMINH KHANG | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | 371 |
85 |
SDO-00095
| NGUYỄNMINH KHANG | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | 371 |
86 |
SDO-00026
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
87 |
SDO-00027
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
88 |
SDO-00028
| NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 2001 | 5600 | 371 |
89 |
SDO-00029
| NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 2001 | 5600 | 371 |
90 |
SDO-00030
| NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 2001 | 5600 | 371 |
91 |
SDO-00016
| PHAN NGỌC LIÊN | Hồ Chí Minh chiến sĩ cách mạng quốc tế | Quân đội nhân dân | H. | 2005 | 47000 | 3K5.H6 |
92 |
SDO-00018
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Giáo dục | H. | 2005 | 35000 | 3K5.H6 |
93 |
SDO-00019
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Giáo dục | H. | 2005 | 35000 | 3K5.H6 |
94 |
SDO-00020
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Giáo dục | H. | 2005 | 35000 | 3K5.H6 |
95 |
SDO-00096
| TẠ HOÀI NAM | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 371 |
96 |
SDO-00104
| THANH HUYỀN | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2015 | 68000 | 371 |
97 |
SDO-00100
| TRẦN TIỀN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | TP. HồChí Minh | 2004 | 13500 | V23 |
98 |
SDO-00101
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5.H6 |
99 |
SDO-00024
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Thanh Niên | TP. HồChí Minh | 2007 | 17000 | 3K5.H6 |
100 |
SDO-00025
| TRẦN DÂN TIÊN | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | NXB trẻ + CTQG | TP. HồChí Minh | 2006 | 18500 | 3K5.H6 |
101 |
SDO-00017
| TRỊNH QUANG PHÚ | Quê hương Bác xứ sen vàng | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | 3K5.H6 |
102 |
SDO-00015
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 3K5.H6 |
103 |
SDO-00012
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 3K5.H6 |
104 |
SDO-00010
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 16800 | 3K5.H6 |
105 |
SDO-00011
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2006 | 30200 | 3K5.H6 |