STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00219 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 162 |
2 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00210 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 162 |
3 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00222 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 162 |
4 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00230 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 162 |
5 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00263 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 162 |
6 | Bùi Thị Đông | | SNV-00545 | Tiếng việt 1. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/10/2024 | 162 |
7 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00255 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 162 |
8 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00247 | Vở bài tập Toán 1. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 162 |
9 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00234 | Đạo Đức 1 | LƯU THU THUỶ | 01/10/2024 | 162 |
10 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00289 | Vở thực tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 162 |
11 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00281 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm1 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 162 |
12 | Bùi Thị Đông | | SNV-00549 | Toán 1. Sách giáo viên | ĐINH THẾ LỤC | 01/10/2024 | 162 |
13 | Bùi Thị Đông | | SNV-00570 | Tự nhiên và xã hội 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 01/10/2024 | 162 |
14 | Bùi Thị Đông | | SNV-00573 | Đạo đức 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 162 |
15 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00575 | Hồn trương ba da hàng thịt | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
16 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00462 | Miếng trầu kỳ diệu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
17 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00453 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
18 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00454 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
19 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00592 | Ba cô tiên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
20 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00603 | Anh chành nhanh trí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
21 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00547 | Trâu vàng hồ tây | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
22 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00391 | Bà ơi! Trải khăn ra và sắp thức ăn lên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
23 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00392 | Bà ơi! Trải khăn ra và sắp thức ăn lên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
24 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00326 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
25 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00327 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
26 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00383 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
27 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00384 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
28 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00403 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
29 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00404 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
30 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00440 | Chàng Đămbri | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
31 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00290 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
32 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00615 | Củi cải trắng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
33 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00539 | Đồng tiền vạn lịch | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
34 | Bùi Thị Ngọc Diệp | 5 B | STTN-00542 | Đồng tiền vạn lịch | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
35 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00289 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 153 |
36 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00298 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 153 |
37 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00305 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
38 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00309 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2024 | 153 |
39 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00319 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 10/10/2024 | 153 |
40 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00323 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2024 | 153 |
41 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00333 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
42 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00339 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 153 |
43 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00347 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 153 |
44 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00355 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
45 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00680 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 153 |
46 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00688 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 153 |
47 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00696 | Khoa học 4- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/10/2024 | 153 |
48 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00699 | Công nghệ 4- SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2024 | 153 |
49 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00704 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
50 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00543 | Đồng tiền vạn lịch | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
51 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00465 | Sự tích loài khỉ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
52 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00343 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
53 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00296 | Tích chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
54 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00297 | Tích chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
55 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00361 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
56 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00466 | Sự tích loài khỉ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
57 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00567 | Sự tích thánh Tản Viên | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
58 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00306 | Sọ dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
59 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00356 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
60 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00357 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
61 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00469 | Thánh Gióng | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
62 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00470 | Thánh Gióng | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
63 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00582 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
64 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00583 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
65 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00482 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
66 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00483 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 10/03/2025 | 2 |
67 | Lê Đình Phú | 5 C | STTN-00393 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/03/2025 | 2 |
68 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
69 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00308 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 155 |
70 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00279 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
71 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00287 | Toán 3. tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
72 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00315 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
73 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00370 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/10/2024 | 155 |
74 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00354 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
75 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00323 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
76 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00377 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/10/2024 | 155 |
77 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00645 | Tiếng Việt 3- T1. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
78 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00665 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
79 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00635 | Đạo đức 3- SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 155 |
80 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00669 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
81 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00752 | Mĩ thuật 5 - SGV | Nguyễn Thị Đông | 15/10/2024 | 148 |
82 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00712 | Mĩ thuật 4( CTST)- SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 148 |
83 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00643 | Mĩ thuật 3- SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/10/2024 | 148 |
84 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00609 | Mĩ Thuật 2- SGV | Nguyễn Thị Nhung | 15/10/2024 | 148 |
85 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00563 | Mĩ thuật 1. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 15/10/2024 | 148 |
86 | Lê Thị Hiếu | | SGK1-00229 | Mĩ thuật 1 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯNG | 15/10/2024 | 148 |
87 | Lê Thị Hiếu | | SGK1-00294 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 15/10/2024 | 148 |
88 | Lê Thị Hiếu | | SGK2-00214 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 15/10/2024 | 148 |
89 | Lê Thị Hiếu | | SGK2-00178 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 15/10/2024 | 148 |
90 | Lê Thị Hiếu | | SGK3-00304 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/10/2024 | 148 |
91 | Lê Thị Hiếu | | SGK3-00351 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 148 |
92 | Lê Thị Hiếu | | SGK4-00312 | Mĩ thuật 4( CTST) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 148 |
93 | Lê Thị Hiếu | | SGK4-00337 | Vở bài tập Mĩ thuật 4( CTST) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 148 |
94 | Lê Thị Hiếu | | SGK5-00273 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 15/10/2024 | 148 |
95 | Lê Thị Hiếu | | SGK5-00226 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 15/10/2024 | 148 |
96 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00233 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
97 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00234 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
98 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00280 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
99 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00281 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
100 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00380 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
101 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00381 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
102 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00510 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 07/03/2025 | 5 |
103 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00511 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 07/03/2025 | 5 |
104 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00525 | Khỉ và cá sấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
105 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00526 | Khỉ và cá sấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
106 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00560 | Aladanh và cây đèn thần | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
107 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00561 | Sự tích thánh Tản Viên | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
108 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00472 | Thánh Gióng | QUANG HUY | 07/03/2025 | 5 |
109 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00473 | Thánh Gióng | QUANG HUY | 07/03/2025 | 5 |
110 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00612 | Sự tích bình vôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
111 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00613 | Củi cải trắng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
112 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00611 | Sự tích bình vôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
113 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00630 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
114 | Lê Thị Hiểu | | STTN-00631 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
115 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00140 | Toán 2. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 156 |
116 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00168 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 156 |
117 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00180 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 156 |
118 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00148 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 156 |
119 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00156 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/10/2024 | 156 |
120 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00160 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/10/2024 | 156 |
121 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00188 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 156 |
122 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00196 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2024 | 156 |
123 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00578 | Tiếng Việt 2. Tập 1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/10/2024 | 156 |
124 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00586 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 156 |
125 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00590 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2024 | 156 |
126 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00605 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 156 |
127 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00288 | Toán 3. tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
128 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00280 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
129 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00309 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 155 |
130 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00296 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
131 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00316 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
132 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00371 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/10/2024 | 155 |
133 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00324 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
134 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00332 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
135 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00646 | Tiếng Việt 3- T1. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
136 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00666 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
137 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00670 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
138 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00601 | Tú Uyên giáng kiều | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
139 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00602 | Tú Uyên giáng kiều | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
140 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00545 | Trâu vàng hồ tây | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
141 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00546 | Trâu vàng hồ tây | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
142 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00565 | Sự tích thánh Tản Viên | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
143 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00566 | Sự tích thánh Tản Viên | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
144 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00435 | Mẹ gà con vịt | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
145 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00438 | Chàng Đămbri | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
146 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00439 | Chàng Đămbri | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
147 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00350 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
148 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00351 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
149 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00463 | Sự tích loài khỉ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
150 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00464 | Sự tích loài khỉ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
151 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00480 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
152 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00481 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
153 | Nguyễn Anh Thư | 5 A | STTN-00572 | Hồn trương ba da hàng thịt | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
154 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00705 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
155 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00689 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 153 |
156 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00697 | Khoa học 4- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/10/2024 | 153 |
157 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00299 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 153 |
158 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00306 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
159 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00290 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 153 |
160 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00310 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2024 | 153 |
161 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00320 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 10/10/2024 | 153 |
162 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00324 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2024 | 153 |
163 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00334 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
164 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00340 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 153 |
165 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00348 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 153 |
166 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00356 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 153 |
167 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00286 | Toán 3. tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
168 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00278 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
169 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
170 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00307 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 155 |
171 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00314 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
172 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00322 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
173 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00353 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
174 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00369 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/10/2024 | 155 |
175 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00376 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/10/2024 | 155 |
176 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00644 | Tiếng Việt 3- T1. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 155 |
177 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00634 | Đạo đức 3- SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 155 |
178 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00664 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
179 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00668 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
180 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00635 | Nàng công chúa và con ẽch | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
181 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00636 | Nàng công chúa và con ẽch | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
182 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00551 | Trâu vàng hồ tây | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
183 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00552 | Trâu vàng hồ tây | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
184 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00240 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
185 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00241 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
186 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00385 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
187 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00523 | Khỉ và cá sấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
188 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00524 | Khỉ và cá sấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
189 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00570 | Mưu mẹo của cóc tía | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
190 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00571 | Mưu mẹo của cóc tía | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
191 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00580 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
192 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00581 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
193 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00576 | Hồn trương ba da hàng thịt | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
194 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00577 | Hồn trương ba da hàng thịt | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
195 | Nguyễn Thị Lý | | STTN-00662 | Sự tích con dã tràng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
196 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00141 | Toán 2. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
197 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00169 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 155 |
198 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00161 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 155 |
199 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00197 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/10/2024 | 155 |
200 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00587 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 155 |
201 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00591 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 155 |
202 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00606 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 155 |
203 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00249 | Vở bài tập Toán 1. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 162 |
204 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00256 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 162 |
205 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00212 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 162 |
206 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00221 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 162 |
207 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00266 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 162 |
208 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00232 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 162 |
209 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00290 | Vở thực tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 162 |
210 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00235 | Đạo Đức 1 | LƯU THU THUỶ | 01/10/2024 | 162 |
211 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00274 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thùy | 01/10/2024 | 162 |
212 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00544 | Tiếng việt 1. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/10/2024 | 162 |
213 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00548 | Toán 1. Sách giáo viên | ĐINH THẾ LỤC | 01/10/2024 | 162 |
214 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00569 | Tự nhiên và xã hội 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 01/10/2024 | 162 |
215 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00574 | Đạo đức 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 162 |
216 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK1-00136 | Giáo dục thể chất 1 | HỒ BẮC SƠN | 15/10/2024 | 148 |
217 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK2-00171 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 15/10/2024 | 148 |
218 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK3-00300 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 15/10/2024 | 148 |
219 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK4-00317 | Giáo dục thể chất 4 | MAI THỊ BÍCH NGỌC | 15/10/2024 | 148 |
220 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK5-00207 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 15/10/2024 | 148 |
221 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00754 | Giáo dục thể chất 5 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 15/10/2024 | 148 |
222 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00710 | Giáo dục thể chất 4- SGV | MAI THỊ BÍCH NGỌC | 15/10/2024 | 148 |
223 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00633 | Giáo dục thế chất 3- SGV | LƯU QUANG HIỆP | 15/10/2024 | 148 |
224 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Giáo dục thể chất 1- SGV | Đặng Ngọc Quang | 15/10/2024 | 148 |
225 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00602 | Giáo dục thể chất 2- SGV | Lưu Quang Hiệp | 15/10/2024 | 148 |
226 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00260 | Vườn quốc gia ba bể | TÂN LINH | 07/03/2025 | 5 |
227 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00623 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
228 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00624 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
229 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00436 | Mẹ gà con vịt | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
230 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00437 | Mẹ gà con vịt | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
231 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00534 | Alibaba và 40 tên cướp | LÊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
232 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00535 | Alibaba và 40 tên cướp | LÊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
233 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00550 | Trâu vàng hồ tây | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
234 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00563 | Sự tích thánh Tản Viên | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
235 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00460 | Miếng trầu kỳ diệu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
236 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00461 | Miếng trầu kỳ diệu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
237 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00367 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
238 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00573 | Hồn trương ba da hàng thịt | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
239 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00574 | Hồn trương ba da hàng thịt | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
240 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00628 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
241 | Phạm Nhật Anh | 4 B | STTN-00629 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
242 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00184 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
243 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00196 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 152 |
244 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00180 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 152 |
245 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00188 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 152 |
246 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00200 | Lịch sử và Địa lý 5 | BĐỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 152 |
247 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00212 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 152 |
248 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00204 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 152 |
249 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00216 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 152 |
250 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00238 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 152 |
251 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00246 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 152 |
252 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00254 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 152 |
253 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00257 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
254 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00718 | Tiếng Việt 5 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 152 |
255 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00726 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 152 |
256 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00730 | Khoa học 5- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/10/2024 | 152 |
257 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00734 | Lịch sử và Địa lí 5- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
258 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00742 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 152 |
259 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00192 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
260 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00242 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
261 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00722 | Tiếng Việt 5 tập hai - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 51 |
262 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00250 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
263 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00297 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 152 |
264 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00291 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 152 |
265 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00311 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2024 | 152 |
266 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00307 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
267 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 11/10/2024 | 152 |
268 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00325 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2024 | 152 |
269 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00335 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
270 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00690 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 152 |
271 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00698 | Công nghệ 4- SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2024 | 152 |
272 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00706 | Đạo đức 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
273 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00681 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 152 |
274 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00341 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 152 |
275 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00349 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 152 |
276 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00354 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
277 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00366 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2024 | 152 |
278 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00634 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
279 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00637 | Nàng công chúa và con ẽch | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
280 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00639 | Nàng công chúa và con ẽch | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
281 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00704 | Vị khách của chính phủ Pháp | HỒ PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
282 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00705 | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | HỒ PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
283 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00562 | Sự tích thánh Tản Viên | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
284 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00564 | Sự tích thánh Tản Viên | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
285 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00476 | Thánh Gióng | QUANG HUY | 07/03/2025 | 5 |
286 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00477 | Thánh Gióng | QUANG HUY | 07/03/2025 | 5 |
287 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00340 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
288 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00710 | Bác Hồ về thăm quê | HỒ PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
289 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00711 | Những bữa ăn của Bác | HỒ PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
290 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00633 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
291 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00536 | Alibaba và 40 tên cướp | LÊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
292 | Trịnh Kim Ngân | 4 C | STTN-00537 | Alibaba và 40 tên cướp | LÊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
293 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00600 | Âm nhạc 2- SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
294 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00610 | Âm nhạc 1- SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
295 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00630 | Âm nhạc 3- SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
296 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00694 | Âm nhạc 4- SGV | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 148 |
297 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00756 | Âm nhạc 5 - SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
298 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK1-00135 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 15/10/2024 | 148 |
299 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK2-00166 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
300 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK3-00303 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 148 |
301 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK2-00219 | Vở bài tập Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
302 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK1-00280 | Vở thực hành âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
303 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK4-00327 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 148 |
304 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK4-00361 | Vở thực hành Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 148 |
305 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK5-00222 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
306 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK5-00262 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 148 |
307 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00663 | Sự tích con dã tràng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
308 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00664 | Sự tích con dã tràng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
309 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00625 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
310 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00627 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
311 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00558 | Aladanh và cây đèn thần | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
312 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00557 | Aladanh và cây đèn thần | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
313 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00568 | Mưu mẹo của cóc tía | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
314 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00569 | Mưu mẹo của cóc tía | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
315 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00638 | Nàng công chúa và con ẽch | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
316 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00270 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
317 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00703 | Vị khách của chính phủ Pháp | HỒ PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
318 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00522 | Khỉ và cá sấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
319 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00618 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
320 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00619 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
321 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00680 | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình | TÔ NGỌC BÌNH | 07/03/2025 | 5 |
322 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00653 | Chó sói và 7 chú dê con | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
323 | Vũ Đắc Anh | 4 A | STTN-00654 | Chó sói và 7 chú dê con | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
324 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00723 | Tiếng Việt 5 tập hai - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 51 |
325 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00251 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
326 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00243 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
327 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00193 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
328 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00183 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
329 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00743 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2024 | 148 |
330 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00189 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/10/2024 | 148 |
331 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00197 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/10/2024 | 148 |
332 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00181 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 148 |
333 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00213 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2024 | 148 |
334 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00201 | Lịch sử và Địa lý 5 | BĐỗ Thanh Bình | 15/10/2024 | 148 |
335 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00205 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 15/10/2024 | 148 |
336 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00239 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 148 |
337 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00247 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/10/2024 | 148 |
338 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00255 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/10/2024 | 148 |
339 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00258 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/10/2024 | 148 |
340 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00719 | Tiếng Việt 5 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 148 |
341 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00727 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đức Thái | 15/10/2024 | 148 |
342 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00731 | Khoa học 5- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/10/2024 | 148 |
343 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00735 | Lịch sử và Địa lí 5- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 15/10/2024 | 148 |
344 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00744 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2024 | 148 |
345 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00738 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 15/10/2024 | 148 |
346 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00746 | Công nghệ 5 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2024 | 148 |
347 | Vũ Thị Mai | | STTN-00248 | Cô bé bán diêm | LÊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 5 |
348 | Vũ Thị Mai | | STTN-00249 | ALADANH và cây đèn thần | CÔNG TI IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
349 | Vũ Thị Mai | | STTN-00309 | Sọ dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
350 | Vũ Thị Mai | | STTN-00310 | Sọ dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
351 | Vũ Thị Mai | | STTN-00401 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
352 | Vũ Thị Mai | | STTN-00402 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
353 | Vũ Thị Mai | | STTN-00400 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
354 | Vũ Thị Mai | | STTN-00446 | 2 ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
355 | Vũ Thị Mai | | STTN-00447 | 2 ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
356 | Vũ Thị Mai | | STTN-00489 | Ngựa và lừa | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
357 | Vũ Thị Mai | | STTN-00490 | Ngựa và lừa | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
358 | Vũ Thị Mai | | STTN-00359 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
359 | Vũ Thị Mai | | STTN-00360 | Phù thủy sợ ma | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
360 | Vũ Thị Mai | | STTN-00500 | Sự tích núi ngũ hành sơn | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
361 | Vũ Thị Mai | | STTN-00501 | Sự tích núi ngũ hành sơn | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
362 | Vũ Thị Mai | | STTN-00520 | Khỉ và cá sấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
363 | Vũ Thị Mai | | STTN-00521 | Khỉ và cá sấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 5 |
364 | Vũ Thị Mai | | STTN-00541 | Đồng tiền vạn lịch | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
365 | Vũ Thị Mai | | STTN-00544 | Trâu vàng hồ tây | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 07/03/2025 | 5 |
366 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00147 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 156 |
367 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/10/2024 | 156 |
368 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00159 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/10/2024 | 156 |
369 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00167 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 156 |
370 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00179 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 156 |
371 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00187 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 156 |
372 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00195 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2024 | 156 |
373 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00203 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/10/2024 | 156 |
374 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00207 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/10/2024 | 156 |
375 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00220 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 156 |
376 | Vũ Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Việt 2. Tập 1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/10/2024 | 156 |
377 | Vũ Thị Mai | | SNV-00585 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 156 |
378 | Vũ Thị Mai | | SNV-00589 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2024 | 156 |
379 | Vũ Thị Mai | | SNV-00604 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 156 |
380 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00179 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 152 |
381 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00187 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 152 |
382 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00195 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 152 |
383 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00199 | Lịch sử và Địa lý 5 | BĐỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 152 |
384 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00203 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 152 |
385 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00211 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 152 |
386 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00215 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 152 |
387 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00237 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 152 |
388 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00245 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 152 |
389 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00253 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 152 |
390 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00256 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
391 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00259 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 152 |
392 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00266 | Vở bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 152 |
393 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00269 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 152 |
394 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00717 | Tiếng Việt 5 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 152 |
395 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00725 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 152 |
396 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00729 | Khoa học 5- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/10/2024 | 152 |
397 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00733 | Lịch sử và Địa lí 5- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 152 |
398 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00737 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 152 |
399 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00741 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 152 |
400 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00748 | Công nghệ 5 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 152 |
401 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00721 | Tiếng Việt 5 tập hai - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 51 |
402 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00241 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
403 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00249 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
404 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00191 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
405 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00185 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
406 | Vũ Văn Hảo | | STTN-00540 | Đồng tiền vạn lịch | CÔNG TY IN TUẤN VIỆT | 06/02/2025 | 34 |
407 | Vũ Văn Hảo | | STTN-00239 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 06/02/2025 | 34 |