STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00249 | Vở bài tập Toán 1. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 204 |
2 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00256 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 204 |
3 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00232 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/10/2023 | 204 |
4 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00212 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2023 | 204 |
5 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00221 | Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2023 | 204 |
6 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00274 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thùy | 25/10/2023 | 204 |
7 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00290 | Vở thực tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/10/2023 | 204 |
8 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00283 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm1 | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 204 |
9 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00266 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 204 |
10 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00262 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 204 |
11 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00215 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 126 |
12 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00253 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/01/2024 | 126 |
13 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00260 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
14 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00218 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 126 |
15 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00215 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 126 |
16 | Bùi Thị Đông | | SNV-00544 | Tiếng việt 1. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ HẠNH | 11/01/2024 | 126 |
17 | Bùi Thị Đông | | SNV-00548 | Toán 1. Sách giáo viên | ĐINH THẾ LỤC | 11/01/2024 | 126 |
18 | Bùi Thị Đông | | SNV-00569 | Tự nhiên và xã hội 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 11/01/2024 | 126 |
19 | Bùi Thị Đông | | SNV-00573 | Đạo đức 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/01/2024 | 126 |
20 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00327 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
21 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00283 | Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
22 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00291 | Toán 3. tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
23 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00660 | Tiếng Việt 3- T2. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
24 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00666 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
25 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00669 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 12/01/2024 | 125 |
26 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00336 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
27 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00319 | Luyện viết 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
28 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00296 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2023 | 219 |
29 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00309 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/10/2023 | 219 |
30 | Hoàng Kim Thơ | | SGK3-00342 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/10/2023 | 219 |
31 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00635 | Đạo đức 3- SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/10/2023 | 219 |
32 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00665 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2023 | 219 |
33 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00282 | Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
34 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00290 | Toán 3. tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
35 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00318 | Luyện viết 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
36 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00326 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
37 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00335 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
38 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00659 | Tiếng Việt 3- T2. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
39 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00664 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
40 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00668 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 12/01/2024 | 125 |
41 | Lê Thị Hạnh | | SDO-00025 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | TRẦN DÂN TIÊN | 12/01/2024 | 125 |
42 | Lê Thị Hạnh | | SDO-00002 | Điều cha mong ước | CADASA | 12/01/2024 | 125 |
43 | Lê Thị Hạnh | | STKC-00499 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/01/2024 | 125 |
44 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00200 | Vở bài tập Toán 2. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/01/2024 | 126 |
45 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00146 | Toán 2. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 126 |
46 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00184 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
47 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00201 | Vở bài tập Toán 2. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/01/2024 | 126 |
48 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00152 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
49 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00578 | Tiếng Việt 2. Tập 1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 126 |
50 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00582 | Tiếng Việt 2. Tập 2 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 126 |
51 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00586 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 126 |
52 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00594 | Đạo đức 2- SGV | TRẦN VĂN THẮNG | 11/01/2024 | 126 |
53 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00605 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 11/01/2024 | 126 |
54 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00160 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 206 |
55 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00157 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 206 |
56 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00203 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 206 |
57 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00210 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 206 |
58 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00222 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 206 |
59 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00233 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 16/08/2023 | 274 |
60 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00214 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 126 |
61 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00259 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
62 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00251 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/01/2024 | 126 |
63 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00267 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
64 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00144 | Toán 2. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
65 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00579 | Tiếng Việt 2. Tập 1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
66 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00583 | Tiếng Việt 2. Tập 2 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
67 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00587 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
68 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00590 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 12/01/2024 | 125 |
69 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00606 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/01/2024 | 125 |
70 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00625 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 2 - SGV | Lương Văn Việt | 12/01/2024 | 125 |
71 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00153 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/01/2024 | 125 |
72 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00143 | Toán 2. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
73 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00185 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/01/2024 | 125 |
74 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00192 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/01/2024 | 125 |
75 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00202 | Vở bài tập Toán 2. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/01/2024 | 125 |
76 | Lê Thị Mai Quyên | | SDO-00011 | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | TRẦN NGỌC LINH | 12/01/2024 | 125 |
77 | Lê Thị Mai Quyên | | SDO-00020 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 12/01/2024 | 125 |
78 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00204 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 206 |
79 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00209 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 206 |
80 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00224 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 206 |
81 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00168 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 206 |
82 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00158 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 206 |
83 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK2-00161 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 206 |
84 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00304 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
85 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00308 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 26/12/2023 | 142 |
86 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00318 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 26/12/2023 | 142 |
87 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00322 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 26/12/2023 | 142 |
88 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00332 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
89 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00354 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
90 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00363 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 26/12/2023 | 142 |
91 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00679 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/12/2023 | 142 |
92 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00687 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/12/2023 | 142 |
93 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00695 | Khoa học 4- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/12/2023 | 142 |
94 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00698 | Công nghệ 4- SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 26/12/2023 | 142 |
95 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00701 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | PHẠM QUANG TIỆP | 26/12/2023 | 142 |
96 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00703 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
97 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00706 | Đạo đức 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
98 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00294 | Toán 4. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2024 | 121 |
99 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00302 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 121 |
100 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00344 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2024 | 121 |
101 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00352 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 121 |
102 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00685 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 121 |
103 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK5-00008 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/01/2024 | 120 |
104 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK5-00013 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/01/2024 | 120 |
105 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK5-00034 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/01/2024 | 120 |
106 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00322 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 18/01/2024 | 119 |
107 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK5-00019 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/08/2023 | 273 |
108 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK5-00005 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/08/2023 | 273 |
109 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK5-00030 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 17/08/2023 | 273 |
110 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK5-00035 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/08/2023 | 273 |
111 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00331 | Bài soạn tiếng việt 5. Tập 2 - Sách giáo viên | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 17/08/2023 | 273 |
112 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00322 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/08/2023 | 273 |
113 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00330 | Tiếng việt 5. Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/08/2023 | 273 |
114 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00287 | Thiết kế bài giảng Toán 5. Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 17/08/2023 | 273 |
115 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00291 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5. Tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 17/08/2023 | 273 |
116 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00217 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 127 |
117 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00268 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 127 |
118 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00260 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 127 |
119 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00252 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 127 |
120 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00234 | Đạo Đức 1 | LƯU THU THUỶ | 25/10/2023 | 204 |
121 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00247 | Vở bài tập Toán 1. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 204 |
122 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00281 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm1 | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 204 |
123 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00289 | Vở thực tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/10/2023 | 204 |
124 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00255 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 204 |
125 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00263 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 204 |
126 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00271 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thùy | 25/10/2023 | 204 |
127 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00210 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2023 | 204 |
128 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00219 | Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2023 | 204 |
129 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00222 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/10/2023 | 204 |
130 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00230 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/10/2023 | 204 |
131 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00007 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/10/2023 | 205 |
132 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00169 | Thực hành kĩ năng sống 5 | PHAN QUỐC VIỆT | 24/10/2023 | 205 |
133 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00296 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 24/10/2023 | 205 |
134 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00298 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 24/10/2023 | 205 |
135 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00035 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/10/2023 | 205 |
136 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00116 | Vở bài tập địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 24/10/2023 | 205 |
137 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00035 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/10/2023 | 205 |
138 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00075 | Bài tập toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/10/2023 | 205 |
139 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00116 | Vở bài tập địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 24/10/2023 | 205 |
140 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00122 | Vở bài tập lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 24/10/2023 | 205 |
141 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00321 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/10/2023 | 205 |
142 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00340 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/10/2023 | 205 |
143 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00346 | Lịch sử và địa lí 5 - Sách giáo viên | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/10/2023 | 205 |
144 | Phạm Thị Nhủ | | TKTV-00274 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 24/10/2023 | 205 |
145 | Phạm Thị Nhủ | | TKTV-00259 | Luyện tập làm văn 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 24/10/2023 | 205 |
146 | Phạm Thị Nhủ | | TKTV-00296 | Tiếng việt nâng cao lớp 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 24/10/2023 | 205 |
147 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00293 | Toán 4. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
148 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00301 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
149 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00343 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
150 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00351 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
151 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00682 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
152 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00684 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
153 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00007 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/10/2023 | 205 |
154 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/10/2023 | 205 |
155 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00031 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/10/2023 | 205 |
156 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00036 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/10/2023 | 205 |
157 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00299 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 24/10/2023 | 205 |
158 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00321 | Toán 5 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/10/2023 | 205 |
159 | Vũ Hữu Vĩnh | | STKT-00227 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học 5 | NGÔ LONG HẬU | 24/10/2023 | 205 |
160 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00074 | Bài tập toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/10/2023 | 205 |
161 | Vũ Hữu Vĩnh | | TKTV-00301 | Tiếng việt nâng cao lớp 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 24/10/2023 | 205 |
162 | Vũ Hữu Vĩnh | | TKTV-00277 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 24/10/2023 | 205 |
163 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00162 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 206 |
164 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00167 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 206 |
165 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 206 |
166 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00205 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 206 |
167 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00207 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 206 |
168 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00220 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 206 |
169 | Vũ Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Việt 2. Tập 1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 126 |
170 | Vũ Thị Mai | | SNV-00581 | Tiếng Việt 2. Tập 2 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 126 |
171 | Vũ Thị Mai | | SNV-00585 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 126 |
172 | Vũ Thị Mai | | SNV-00589 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 11/01/2024 | 126 |
173 | Vũ Thị Mai | | SNV-00593 | Đạo đức 2- SGV | TRẦN VĂN THẮNG | 11/01/2024 | 126 |
174 | Vũ Thị Mai | | SNV-00604 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 11/01/2024 | 126 |
175 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00145 | Toán 2. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 126 |
176 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00151 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
177 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00183 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
178 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00191 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 126 |
179 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00199 | Vở bài tập Toán 2. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/01/2024 | 126 |
180 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00292 | Toán 4. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
181 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00300 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
182 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00342 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 125 |
183 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00350 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
184 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00681 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
185 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00683 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 125 |
186 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00305 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
187 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00309 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 26/12/2023 | 142 |
188 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00319 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 26/12/2023 | 142 |
189 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00323 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 26/12/2023 | 142 |
190 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00333 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
191 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00339 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/12/2023 | 142 |
192 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00347 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/12/2023 | 142 |
193 | Vũ Văn Hảo | | SGK4-00355 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |
194 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00680 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/12/2023 | 142 |
195 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00688 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/12/2023 | 142 |
196 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00696 | Khoa học 4- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/12/2023 | 142 |
197 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00699 | Công nghệ 4- SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 26/12/2023 | 142 |
198 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00704 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 26/12/2023 | 142 |