STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00219 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 58 |
2 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00210 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 58 |
3 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00222 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 58 |
4 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00230 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 58 |
5 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00263 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 58 |
6 | Bùi Thị Đông | | SNV-00545 | Tiếng việt 1. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/10/2024 | 58 |
7 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00255 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 58 |
8 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00247 | Vở bài tập Toán 1. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 58 |
9 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00234 | Đạo Đức 1 | LƯU THU THUỶ | 01/10/2024 | 58 |
10 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00289 | Vở thực tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 58 |
11 | Bùi Thị Đông | | SGK1-00281 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm1 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 58 |
12 | Bùi Thị Đông | | SNV-00549 | Toán 1. Sách giáo viên | ĐINH THẾ LỤC | 01/10/2024 | 58 |
13 | Bùi Thị Đông | | SNV-00570 | Tự nhiên và xã hội 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 01/10/2024 | 58 |
14 | Bùi Thị Đông | | SNV-00573 | Đạo đức 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 58 |
15 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00289 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 49 |
16 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00298 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 49 |
17 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00305 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
18 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00309 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2024 | 49 |
19 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00319 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 10/10/2024 | 49 |
20 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00323 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2024 | 49 |
21 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00333 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
22 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00339 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 49 |
23 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00347 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 49 |
24 | Hoàng Kim Thơ | | SGK4-00355 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
25 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00680 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 49 |
26 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00688 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 49 |
27 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00696 | Khoa học 4- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/10/2024 | 49 |
28 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00699 | Công nghệ 4- SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2024 | 49 |
29 | Hoàng Kim Thơ | | SNV-00704 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
30 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
31 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00308 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 51 |
32 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00279 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
33 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00287 | Toán 3. tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
34 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00315 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
35 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00370 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/10/2024 | 51 |
36 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00354 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
37 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00323 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
38 | Lê Thị Hạnh | | SGK3-00377 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/10/2024 | 51 |
39 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00645 | Tiếng Việt 3- T1. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
40 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00665 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
41 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00635 | Đạo đức 3- SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 51 |
42 | Lê Thị Hạnh | | SNV-00669 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
43 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00752 | Mĩ thuật 5 - SGV | Nguyễn Thị Đông | 15/10/2024 | 44 |
44 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00712 | Mĩ thuật 4( CTST)- SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 44 |
45 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00643 | Mĩ thuật 3- SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/10/2024 | 44 |
46 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00609 | Mĩ Thuật 2- SGV | Nguyễn Thị Nhung | 15/10/2024 | 44 |
47 | Lê Thị Hiếu | | SNV-00563 | Mĩ thuật 1. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 15/10/2024 | 44 |
48 | Lê Thị Hiếu | | SGK1-00229 | Mĩ thuật 1 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯNG | 15/10/2024 | 44 |
49 | Lê Thị Hiếu | | SGK1-00294 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 15/10/2024 | 44 |
50 | Lê Thị Hiếu | | SGK2-00214 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 15/10/2024 | 44 |
51 | Lê Thị Hiếu | | SGK2-00178 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 15/10/2024 | 44 |
52 | Lê Thị Hiếu | | SGK3-00304 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/10/2024 | 44 |
53 | Lê Thị Hiếu | | SGK3-00351 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 44 |
54 | Lê Thị Hiếu | | SGK4-00312 | Mĩ thuật 4( CTST) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 44 |
55 | Lê Thị Hiếu | | SGK4-00337 | Vở bài tập Mĩ thuật 4( CTST) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/10/2024 | 44 |
56 | Lê Thị Hiếu | | SGK5-00273 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 15/10/2024 | 44 |
57 | Lê Thị Hiếu | | SGK5-00226 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 15/10/2024 | 44 |
58 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00140 | Toán 2. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 52 |
59 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00168 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 52 |
60 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00180 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
61 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00148 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
62 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00156 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/10/2024 | 52 |
63 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00160 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/10/2024 | 52 |
64 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00188 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
65 | Lê Thị Hiểu | | SGK2-00196 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2024 | 52 |
66 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00578 | Tiếng Việt 2. Tập 1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/10/2024 | 52 |
67 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00586 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 52 |
68 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00590 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2024 | 52 |
69 | Lê Thị Hiểu | | SNV-00605 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 52 |
70 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00220 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 58 |
71 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00214 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 58 |
72 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00211 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 58 |
73 | Lê Thị Liễu | | SNV-00546 | Tiếng việt 1. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ HẠNH | 07/10/2024 | 52 |
74 | Lê Thị Liễu | | SNV-00550 | Toán 1. Sách giáo viên | ĐINH THẾ LỤC | 07/10/2024 | 52 |
75 | Lê Thị Liễu | | SNV-00571 | Tự nhiên và xã hội 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 07/10/2024 | 52 |
76 | Lê Thị Liễu | | SNV-00575 | Đạo đức 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/10/2024 | 52 |
77 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00288 | Vở thực tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 07/10/2024 | 52 |
78 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00265 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
79 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00248 | Vở bài tập Toán 1. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2024 | 52 |
80 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00257 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
81 | Lê Thị Liễu | | SGK1-00233 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2024 | 52 |
82 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00288 | Toán 3. tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
83 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00280 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
84 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00309 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 51 |
85 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00296 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
86 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00316 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
87 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00371 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/10/2024 | 51 |
88 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00324 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
89 | Lê Thị Mai Quyên | | SGK3-00332 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
90 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00646 | Tiếng Việt 3- T1. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
91 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00666 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
92 | Lê Thị Mai Quyên | | SNV-00670 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
93 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00705 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
94 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00689 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 49 |
95 | Nguyễn Thị Huyên | | SNV-00697 | Khoa học 4- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/10/2024 | 49 |
96 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00299 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 49 |
97 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00306 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
98 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00290 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 49 |
99 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00310 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2024 | 49 |
100 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00320 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 10/10/2024 | 49 |
101 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00324 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2024 | 49 |
102 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00334 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
103 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00340 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 49 |
104 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00348 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 49 |
105 | Nguyễn Thị Huyên | | SGK4-00356 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2024 | 49 |
106 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00286 | Toán 3. tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
107 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00278 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
108 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
109 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00307 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 51 |
110 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00314 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
111 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00322 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
112 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00353 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
113 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00369 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN QUANG DỤC | 08/10/2024 | 51 |
114 | Nguyễn Thị Lưu | | SGK3-00376 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/10/2024 | 51 |
115 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00644 | Tiếng Việt 3- T1. SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2024 | 51 |
116 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00634 | Đạo đức 3- SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/10/2024 | 51 |
117 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00664 | Toán 3.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
118 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-00668 | Tự nhiên và xã hội 3.SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
119 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00141 | Toán 2. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
120 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00169 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 51 |
121 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00161 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 51 |
122 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00197 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/10/2024 | 51 |
123 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00587 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/10/2024 | 51 |
124 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00591 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/10/2024 | 51 |
125 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00606 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 51 |
126 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00249 | Vở bài tập Toán 1. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 58 |
127 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00256 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 58 |
128 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00212 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 58 |
129 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00221 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 58 |
130 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00266 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 58 |
131 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00232 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 58 |
132 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00290 | Vở thực tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 58 |
133 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00235 | Đạo Đức 1 | LƯU THU THUỶ | 01/10/2024 | 58 |
134 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00274 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thùy | 01/10/2024 | 58 |
135 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00544 | Tiếng việt 1. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/10/2024 | 58 |
136 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00548 | Toán 1. Sách giáo viên | ĐINH THẾ LỤC | 01/10/2024 | 58 |
137 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00569 | Tự nhiên và xã hội 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 01/10/2024 | 58 |
138 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00574 | Đạo đức 1. sách nghiệp vụ | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 58 |
139 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK1-00136 | Giáo dục thể chất 1 | HỒ BẮC SƠN | 15/10/2024 | 44 |
140 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK2-00171 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 15/10/2024 | 44 |
141 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK3-00300 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 15/10/2024 | 44 |
142 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK4-00317 | Giáo dục thể chất 4 | MAI THỊ BÍCH NGỌC | 15/10/2024 | 44 |
143 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK5-00207 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 15/10/2024 | 44 |
144 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00754 | Giáo dục thể chất 5 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 15/10/2024 | 44 |
145 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00710 | Giáo dục thể chất 4- SGV | MAI THỊ BÍCH NGỌC | 15/10/2024 | 44 |
146 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00633 | Giáo dục thế chất 3- SGV | LƯU QUANG HIỆP | 15/10/2024 | 44 |
147 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Giáo dục thể chất 1- SGV | Đặng Ngọc Quang | 15/10/2024 | 44 |
148 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00602 | Giáo dục thể chất 2- SGV | Lưu Quang Hiệp | 15/10/2024 | 44 |
149 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00196 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 48 |
150 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00180 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 48 |
151 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00188 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 48 |
152 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00200 | Lịch sử và Địa lý 5 | BĐỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 48 |
153 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00212 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 48 |
154 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00204 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 48 |
155 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00216 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 48 |
156 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00238 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 48 |
157 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00246 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 48 |
158 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00254 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 48 |
159 | Phạm Thị Nhủ | | SGK5-00257 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
160 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00718 | Tiếng Việt 5 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 48 |
161 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00726 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 48 |
162 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00730 | Khoa học 5- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/10/2024 | 48 |
163 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00734 | Lịch sử và Địa lí 5- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
164 | Phạm Thị Nhủ | | SNV-00742 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 48 |
165 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00297 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 48 |
166 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00291 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 48 |
167 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00311 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2024 | 48 |
168 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00307 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
169 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | PHẠM QUANG TIỆP | 11/10/2024 | 48 |
170 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00325 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2024 | 48 |
171 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00335 | Đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
172 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00690 | Toán 4- SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 48 |
173 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00698 | Công nghệ 4- SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2024 | 48 |
174 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00706 | Đạo đức 4- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
175 | Phùng Thị Nguyện | | SNV-00681 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 48 |
176 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00341 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 48 |
177 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00349 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 48 |
178 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00354 | Vở bài tập đạo đức 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
179 | Phùng Thị Nguyện | | SGK4-00366 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2024 | 48 |
180 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00600 | Âm nhạc 2- SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
181 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00610 | Âm nhạc 1- SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
182 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00630 | Âm nhạc 3- SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
183 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00694 | Âm nhạc 4- SGV | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 44 |
184 | Trịnh Xuân Huynh | | SNV-00756 | Âm nhạc 5 - SGV | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
185 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK1-00135 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 15/10/2024 | 44 |
186 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK2-00166 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
187 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK3-00303 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 44 |
188 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK2-00219 | Vở bài tập Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
189 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK1-00280 | Vở thực hành âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
190 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK4-00327 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 44 |
191 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK4-00361 | Vở thực hành Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 15/10/2024 | 44 |
192 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK5-00222 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
193 | Trịnh Xuân Huynh | | SGK5-00262 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 15/10/2024 | 44 |
194 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00743 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2024 | 44 |
195 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00189 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/10/2024 | 44 |
196 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00197 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/10/2024 | 44 |
197 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00181 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 44 |
198 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00213 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2024 | 44 |
199 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00201 | Lịch sử và Địa lý 5 | BĐỗ Thanh Bình | 15/10/2024 | 44 |
200 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00205 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 15/10/2024 | 44 |
201 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00239 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 44 |
202 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00247 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/10/2024 | 44 |
203 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00255 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/10/2024 | 44 |
204 | Vũ Hữu Vĩnh | | SGK5-00258 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/10/2024 | 44 |
205 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00719 | Tiếng Việt 5 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 44 |
206 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00727 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đức Thái | 15/10/2024 | 44 |
207 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00731 | Khoa học 5- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/10/2024 | 44 |
208 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00735 | Lịch sử và Địa lí 5- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 15/10/2024 | 44 |
209 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00744 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/10/2024 | 44 |
210 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00738 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 15/10/2024 | 44 |
211 | Vũ Hữu Vĩnh | | SNV-00746 | Công nghệ 5 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2024 | 44 |
212 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00147 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
213 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/10/2024 | 52 |
214 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00159 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/10/2024 | 52 |
215 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00167 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 52 |
216 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00179 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
217 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00187 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 52 |
218 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00195 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2024 | 52 |
219 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00203 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/10/2024 | 52 |
220 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00207 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/10/2024 | 52 |
221 | Vũ Thị Mai | | SGK2-00220 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 52 |
222 | Vũ Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Việt 2. Tập 1 (SGV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/10/2024 | 52 |
223 | Vũ Thị Mai | | SNV-00585 | Toán 2. (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 52 |
224 | Vũ Thị Mai | | SNV-00589 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2024 | 52 |
225 | Vũ Thị Mai | | SNV-00604 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 52 |
226 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00179 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 48 |
227 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00187 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 48 |
228 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00195 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 48 |
229 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00199 | Lịch sử và Địa lý 5 | BĐỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 48 |
230 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00203 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 48 |
231 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00211 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 48 |
232 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00215 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 48 |
233 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00237 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 48 |
234 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00245 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 48 |
235 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00253 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 48 |
236 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00256 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
237 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00259 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 48 |
238 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00266 | Vở bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 48 |
239 | Vũ Văn Hảo | | SGK5-00269 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 48 |
240 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00717 | Tiếng Việt 5 tập một- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2024 | 48 |
241 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00725 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 48 |
242 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00729 | Khoa học 5- SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/10/2024 | 48 |
243 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00733 | Lịch sử và Địa lí 5- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
244 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00737 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 48 |
245 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00741 | Đạo đức 5 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2024 | 48 |
246 | Vũ Văn Hảo | | SNV-00748 | Công nghệ 5 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 48 |